Bảng C Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2016

Đan Mạch

Huấn luyện viên: Jan Michaelsen

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMOskar Snorre (1999-01-26)26 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Lyngby
22HVMads Roerslev (1999-06-24)24 tháng 6, 1999 (16 tuổi) Copenhagen
32HVNiklas Vesterlund (1999-06-06)6 tháng 6, 1999 (16 tuổi) Copenhagen
42HVChristian Bech (1999-05-17)17 tháng 5, 1999 (16 tuổi) AGF
52HVAndreas Poulsen (1999-10-13)13 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Midtjylland
63TVNicklas Strunck Jakobsen (1999-08-17)17 tháng 8, 1999 (16 tuổi) Nordsjælland
73TVJeppe Okkels (1999-07-27)27 tháng 7, 1999 (16 tuổi) Silkeborg
83TVVictor Torp (1999-07-30)30 tháng 7, 1999 (16 tuổi) Midtjylland
94Jens Odgaard (1999-03-31)31 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Lyngby
104Jonas Wind (1999-02-07)7 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Copenhagen
113TVCarlo Holse (1999-06-02)2 tháng 6, 1999 (16 tuổi) Copenhagen
123TVLasse Sørensen (1999-10-21)21 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Stoke City
132HVLuka Racic (1999-05-08)8 tháng 5, 1999 (16 tuổi) Copenhagen
144Sebastian Buch Jensen (1999-01-28)28 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Midtjylland
153TVWessam Abou Ali (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi) AaB
161TMCasper Hauervig (1999-04-03)3 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Brøndby
172HVNicolai Damkjær (1999-04-02)2 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Midtjylland
183TVMads Mikkelsen (1999-12-11)11 tháng 12, 1999 (16 tuổi) AGF

Anh

Huấn luyện viên: Steve Cooper[2]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMJared Thompson (1999-03-23)23 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Chelsea
22HVDujon Sterling (1999-10-24)24 tháng 10, 1999 (16 tuổi) Chelsea
32HVJaden Brown (1999-01-24)24 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Tottenham Hotspur
43TVMarcus McGuane (1999-02-02)2 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Arsenal
52HVTrevoh Chalobah (1999-07-05)5 tháng 7, 1999 (16 tuổi) Chelsea
63TVDennis Adeniran (1999-01-02)2 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Fulham
74Ben Morris (1999-07-06)6 tháng 7, 1999 (16 tuổi) Ipswich Town
83TVAndre Dozzell (1999-05-02)2 tháng 5, 1999 (17 tuổi) Ipswich Town
94George Hirst (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Sheffield Wednesday
103TVMason Mount (1999-01-10)10 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Chelsea
114Reiss Nelson (1999-12-10)10 tháng 12, 1999 (16 tuổi) Arsenal
122HVEdward Francis (1999-09-11)11 tháng 9, 1999 (16 tuổi) Manchester City
131TMRyan Sandford (1999-02-21)21 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Millwall
142HVTolaji Bola (1999-01-04)4 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Arsenal
153TVRyan Sessegnon (2000-05-18)18 tháng 5, 2000 (15 tuổi) Fulham
164Samuel Shashoua (1999-05-13)13 tháng 5, 1999 (16 tuổi) Tottenham Hotspur
174Joshua Bohui (1999-03-03)3 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Brentford
182HVMorgan Feeney (1999-02-08)8 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Everton
211TMNicholas Hayes1 (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Ipswich Town
1. ^ Nicholas Hayes được triệu tập vào giải đấu vì chấn thương của Ryan Sandford.[3]

Pháp

Huấn luyện viên: Bernard Diomède[4]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMGaëtan Poussin (1999-01-13)13 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Bordeaux
22HVYan Valery (1999-02-22)22 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Southampton
32HVMalang Sarr (1999-01-23)23 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Nice
42HVBoubacar Kamara (1999-11-23)23 tháng 11, 1999 (16 tuổi) Marseille
52HVDan-Axel Zagadou (1999-06-03)3 tháng 6, 1999 (16 tuổi) Paris Saint-Germain
63TVAurélien Nguiamba (1999-01-18)18 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Nancy
74Hakim El Mokeddem (1999-02-15)15 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Toulouse
83TVMickaël Cuisance (1999-08-16)16 tháng 8, 1999 (16 tuổi) Nancy
94Amine Karraoui (1999-06-09)9 tháng 6, 1999 (16 tuổi) Montpellier
103TVRafik Guitane (1999-05-26)26 tháng 5, 1999 (16 tuổi) Le Havre
113TVAntoine Bernede (1999-05-26)26 tháng 5, 1999 (16 tuổi) Paris Saint-Germain
122HVPaul Fargeas (1999-03-21)21 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Toulouse
132HVLoïc Bessile (1999-02-19)19 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Toulouse
144Yassin Fortune (1999-01-30)30 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Arsenal
152HVMahamadou Dembélé (1999-04-10)10 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Paris Saint-Germain
161TMDidier Desprez (1999-03-13)13 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Lens
173TVRaouf Mroivili (1999-01-14)14 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Marseille
184Ervin Taha (1999-03-14)14 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Bordeaux

Thụy Điển

Huấn luyện viên: Magnus Wikman[5]

0#0Vị tríCầu thủNgày sinh và tuổiCâu lạc bộ
11TMPontus Dahlberg (1999-01-21)21 tháng 1, 1999 (17 tuổi) IFK Göteborg
23TVEmre Erdogdu (1999-08-06)6 tháng 8, 1999 (16 tuổi) IF Brommapojkarna
32HVHugo Andersson (1999-01-01)1 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Malmö FF
42HVJoseph Colley (1999-04-13)13 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Chelsea
52HVJohan Stenmark (1999-02-26)26 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Kalmar FF
63TVHenrik Bellman (1999-03-24)24 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Copenhagen
74Niclas Holgersson (1999-06-26)26 tháng 6, 1999 (16 tuổi) Ljungskile SK
83TVMattias Svanberg (1999-01-05)5 tháng 1, 1999 (17 tuổi) Malmö FF
94Joel Asoro (1999-04-27)27 tháng 4, 1999 (17 tuổi) Sunderland
103TVNebiyou Perry (1999-10-02)2 tháng 10, 1999 (16 tuổi) AIK
113TVSimon Marklund (1999-09-14)14 tháng 9, 1999 (16 tuổi) Åtvidabergs FF
121TMMalte Påhlsson (1999-06-02)2 tháng 6, 1999 (16 tuổi) IS Halmia
132HVFilip Örnblom (1999-03-13)13 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Östers IF
144Teddy Bergqvist (1999-03-16)16 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Malmö FF
154Adrian Edqvist (1999-05-20)20 tháng 5, 1999 (16 tuổi) Malmö FF
162HVMirad Garza (1999-02-14)14 tháng 2, 1999 (17 tuổi) BK Häcken
173TVOscar Petersson (1999-02-26)26 tháng 2, 1999 (17 tuổi) Malmö FF
182HVAnel Ahmedhodžić (1999-03-26)26 tháng 3, 1999 (17 tuổi) Nottingham Forest

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2016 http://www.sefutbol.com/seleccion-sub-17-masculina... http://www.thefa.com/news/Anh/development/2016/may... http://www.uefa.com/under17/season=2016/teams/inde... http://www.fff.fr/equipes-de-france/10/u17/dernier... http://www.figc.it/it/204/2532243/2016/05/News.sht... http://www.fpf.pt/Portals/0/Documentos/Noticias/Se... http://www.fss.rs/index.php?id=21&aid=10156 https://twitter.com/Anh/status/729009882901417984 https://web.archive.org/web/20160513192805/http://... https://web.archive.org/web/20190501071603/http://...